--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lau chùi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lau chùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lau chùi
+ verb
to clean; to wipe clean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lau chùi"
Những từ có chứa
"lau chùi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
careenage
wipe
scour
flannel
mat
sponge
knife-polish
cleaning pad
doormat
wire-mat
more...
Lượt xem: 748
Từ vừa tra
+
lau chùi
:
to clean; to wipe clean
+
khí huyết
:
Blood, vitalityCó khí huyết dồi dàoWith abundant vitality, bursting with vitality
+
ampullaceous
:
hình (giống cái) bình