--

amputate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amputate

Phát âm : /'æmpjuteit/

+ ngoại động từ

  • cắt cụt (bộ phận của cơ thể)
    • to amputate an arm
      cắt cụt cánh tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amputate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "amputate"
    amputate amputee
  • Những từ có chứa "amputate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cắt cụt cưa
Lượt xem: 495