--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cưa
+ verb
to saw; to amputate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cưa"
:
cạ
cá
cả
cà
ca
cha
chà
chả
chạ
chia
more...
Những từ có chứa
"cưa"
:
ăn cưới
ăn cướp
đám cưới
buồn cười
cao cường
cà cưỡng
cò cưa
căn cước
chê cười
cheo cưới
more...
Lượt xem: 257
Từ vừa tra
+
cưa
:
to saw; to amputate