anagram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anagram
Phát âm : /'ænəgræm/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anagrammatize anagrammatise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anagram"
- Những từ có chứa "anagram":
anagram anagrammatic anagrammatical anagrammatise anagrammatism anagrammatist anagrammatize
Lượt xem: 605