--

anagrammatical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anagrammatical

Phát âm : /,ænəgrə'mætik/ Cách viết khác : (anagrammatical) /,ænəgrə'mætikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) phép đảo chữ cái
Lượt xem: 379