analyses
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analyses
Phát âm : /ə'næləsis/
+ danh từ, số nhiều analyses
- sự phân tích
- (vật lý), (hoá học) phép phân tích
- qualitative analysis
phép phân tích định tính
- qualitative analysis
phép phân tích định lượng
- qualitative analysis
- (toán học) giải tích
- in the last analysis
phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
- under analysis
được đem phân tích
- in the last analysis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analyses"
Lượt xem: 372