analyse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analyse
Phát âm : /'ænəlaiz/
+ ngoại động từ
- phân tích
- to analyse a sentence grammatically
phân tích ngữ pháp một câu văn
- to analyse water
phân tích nước
- go analyse an issue
phân tích một vấn đề
- to analyse a sentence grammatically
- (toán học) giải tích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
analyze psychoanalyze psychoanalyse break down dissect take apart study examine canvass canvas - Từ trái nghĩa:
synthesize synthesise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analyse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "analyse":
analogise analogue analogy analyse analyses analysis analyze animalise annals annulose - Những từ có chứa "analyse":
analyse analyser analyses psycho-analyse unanalysed - Những từ có chứa "analyse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân giải phân tích phân chất kiểm nghiệm
Lượt xem: 651