analytical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analytical
Phát âm : /,ænə'litikəl/
+ tính từ
- dùng phép phân tích
- (toán học) dùng phép giải tích
- analytical geometry
hình học giải tích
- analytical geometry
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
synthetic synthetical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analytical"
- Những từ có chứa "analytical":
analytical psycho-analytical
Lượt xem: 376