synthetical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synthetical
Phát âm : /sin'θetik/ Cách viết khác : (synthetical) /sin'θetikəl/
+ tính từ
- tổng hợp
- synthetic rubber
cao su tổng hợp
- synthetic rubber
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo
- synthetic enthusiasm
nhiệt tình giả tạo
- synthetic enthusiasm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
analytic analytical
Lượt xem: 322