--

anathematise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anathematise

Phát âm : /ə'næθimətais/ Cách viết khác : (anathematise) /ə'næθimətais/

+ ngoại động từ

  • rủa, nguyền rủa
  • rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anathematise"
Lượt xem: 288