--

execrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: execrate

Phát âm : /'eksikreit/

+ ngoại động từ

  • ghét cay ghét đắng, ghét độc địa

+ nội động từ

  • chửi rủa, nguyền rủa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "execrate"
Lượt xem: 397