execrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: execrate
Phát âm : /'eksikreit/
+ ngoại động từ
- ghét cay ghét đắng, ghét độc địa
+ nội động từ
- chửi rủa, nguyền rủa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accurse anathemize comminate anathemise anathematize anathematise abhor loathe abominate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "execrate"
Lượt xem: 445