aneurism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aneurism
Phát âm : /'ænjuərizm/ Cách viết khác : (aneurysm) /'ænjuərizm/
+ danh từ
- (y học) chứng phình mạch
- sự phình to khác thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aneurism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aneurism":
aneurism aneurysm - Những từ có chứa "aneurism":
aneurism aneurismal aneurismatic
Lượt xem: 109