aneurysm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aneurysm
Phát âm : /'ænjuərizm/ Cách viết khác : (aneurysm) /'ænjuərizm/
+ danh từ
- (y học) chứng phình mạch
- sự phình to khác thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aneurysm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aneurysm":
aneurism aneurysm - Những từ có chứa "aneurysm":
aneurysm aneurysmal
Lượt xem: 136