angered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angered+ Adjective
- giận dữ, tức giận cực độ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enraged furious infuriated maddened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "angered":
anchored angered - Những từ có chứa "angered":
angered endangered endangered species unendangered
Lượt xem: 434