infuriated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infuriated+ Adjective
- bị làm cho tức điên lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infuriated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infuriated":
inebriate infuriate infuriated inebriated
Lượt xem: 462