angular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angular
Phát âm : /'æɳgjulə/
+ tính từ
- (thuộc) góc
- angular frequency
tần số góc
- angular point
điểm góc
- angular velocity
vận tốc góc
- angular frequency
- có góc, có góc cạnh
- đặt ở góc
- gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)
- không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "angular":
angler angular - Những từ có chứa "angular":
angular angularity angularly angularness biangular equiangular hexangular octangular pentangular quadrangular more...
Lượt xem: 309