--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
angustifoliate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
angustifoliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angustifoliate
Phát âm : /æɳ,gʌti'fouliit/
+ tính từ
(thực vật học) có lá hẹp
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
angustifoliate
:
(thực vật học) có lá hẹp
+
instant
:
lúc, chốc látcome here this instant hây đến đây, ngay bây giờon the instant ngay lập tức
+
bribe
:
của đút lót, vật đút lót, vật hối lộto take bribe ăn hối lộ
+
complex instruction set computing
:
xem complex instruction set computer.
+
delete
:
gạch đi, xoá đi, bỏ đi