ankle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ankle
Phát âm : /'æɳkl/
+ danh từ
- mắt cá chân
- to kick (knock) one's ankles
đi hai chân chạm mắt cá nhau
- to kick (knock) one's ankles
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ankle joint mortise joint articulatio talocruralis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ankle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ankle":
angel angle angola ankle - Những từ có chứa "ankle":
ankle ankle-deep ankle-joint anklet crankle rankle thankless thanklessness - Những từ có chứa "ankle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mắt cá cườm
Lượt xem: 545