anklet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anklet
Phát âm : /'æɳklit/
+ danh từ
- vòng (mang ở mắt cá chân)
- vòng xiềng chân (tù nhân)
- giày có cổ đến mắt cá chân
- bít tất ngắn đến mắt cá chân
- (số nhiều) quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ankle bracelet anklets bobbysock bobbysocks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anklet"
Lượt xem: 456