angled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angled
Phát âm : /'æɳgld/
+ tính từ
- có góc, có góc cạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "angled":
angled anklet - Những từ có chứa "angled":
angled bangled disentangled mangled new-fangled right-angled star-spangled
Lượt xem: 381