announcement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: announcement
Phát âm : /ə'naunsmənt/
+ danh từ
- lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo
- announcement of a death
cáo phó
- announcement of a death
- lời công bố, lời tuyên bố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
promulgation proclamation annunciation declaration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "announcement"
- Những từ có chứa "announcement":
announcement preannouncement - Những từ có chứa "announcement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cáo cáo thị rao báo hỷ thông báo báo hiệu
Lượt xem: 461