declaration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declaration
Phát âm : /,deklə'reiʃn/
+ danh từ
- sự tuyên bố; lời tuyên bố
- to make a declaration
tuyên bố
- a declaration of war
sự tuyên chiến
- to make a declaration
- bản tuyên ngôn
- the Declaration of human rights
bản tuyên ngôn nhân quyền
- the Declaration of human rights
- sự công bố
- the declaration of the poll
sự công bố kết quả bầu cử
- the declaration of the poll
- (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai
- (đánh bài) sự xướng lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
resolution resolve announcement proclamation annunciation contract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declaration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "declaration":
declaration decoloration decolouration deceleration - Những từ có chứa "declaration":
declaration declaration of estimated tax declaration of independence - Những từ có chứa "declaration" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cam đoan tuyên ngôn Thanh Hoá
Lượt xem: 560