ante meridiem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ante meridiem
Phát âm : /'æntimə'ridiəm/
+ phó từ
- (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ
- 10 a.m.
10 giờ sáng
- 10 a.m.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ante meridiem"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ante meridiem":
ante meridiem antemeridian
Lượt xem: 977