--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhỏ nhẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhỏ nhẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏ nhẹ
+ adj
soft; gently; mild
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ nhẹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhỏ nhẹ"
:
nhà nho
nhã nhặn
nhá nhem
nhai nhải
nham nhở
nhảm nhí
nhàn nhã
nhanh nhánh
nhanh nhảu
nhanh nhạy
more...
Những từ có chứa
"nhỏ nhẹ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dab
dabber
jiggle
flick
tip
tap
jog
lambency
joggle
slight
more...
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
nhỏ nhẹ
:
soft; gently; mild
+
bé dại
:
Little and inexperienced