anterior
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anterior
Phát âm : /æn'tiəriə/
+ tính từ
- ở trước, đằng trước, phía trước
- trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prior(a) front tooth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anterior"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anterior":
anterior ante-war antiar - Những từ có chứa "anterior":
anterior anteriority
Lượt xem: 434