anteriority
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anteriority
Phát âm : /æn,tiəri'ɔriti/
+ danh từ
- tình trạng ở trước
- tình trạng trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
priority antecedence antecedency precedence precedency - Từ trái nghĩa:
posteriority subsequentness subsequence
Lượt xem: 367