anthem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anthem
Phát âm : /'ænθəm/
+ danh từ
- bài hát ca ngợi; bài hát vui
- national anthem
bài quốc ca
- national anthem
- (tôn giáo) bài thánh ca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anthem"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anthem":
anathema anethum anthem anthony antonym - Những từ có chứa "anthem":
anthem chrysanthemum chrysanthemum frutescens chrysanthemum lacustre chrysanthemum leucanthemum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum maximum chrysanthemum morifolium chrysanthemum parthenium more...
Lượt xem: 547