chrysanthemum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chrysanthemum
Phát âm : /kri'sænθəməm/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hoa cúc
- hoa cúc
- land of the chrysanthemum
nước Nhật bản
- land of the chrysanthemum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chrysanthemum"
- Những từ có chứa "chrysanthemum":
chrysanthemum chrysanthemum frutescens chrysanthemum lacustre chrysanthemum leucanthemum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum maximum chrysanthemum morifolium chrysanthemum parthenium chrysanthemum ptarmiciflorum more... - Những từ có chứa "chrysanthemum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kim cúc cúc điệu mốc Hà Nội
Lượt xem: 590