--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anthracene
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anthracene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anthracene
Phát âm : /'ænθrəsi:n/
+ danh từ
(hoá học) antraxen
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
anthracene
:
(hoá học) antraxen
+
chạm trán
:
To meet face to face, to facehai lực lượng đối địch chạm trán nhauthe two opposing forces met face to facecuộc chạm trán bất ngờa surprise encounter
+
dẫn nhiệt
:
to conduct heat
+
thầy phán
:
(cũ) senior clerk
+
quyết thắng
:
Set one's mind on victory (success)