--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anthracene
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anthracene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anthracene
Phát âm : /'ænθrəsi:n/
+ danh từ
(hoá học) antraxen
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
anthracene
:
(hoá học) antraxen
+
bìm
:
như bìm bìm