anthracitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anthracitic
Phát âm : /,ænθrə'sitik/
+ tính từ
- (thuộc) antraxit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anthracitic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anthracitic":
antarctic anthracitic anthracitous antirachitic
Lượt xem: 308