anthracitous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anthracitous
Phát âm : /'ænθrəsaitəs/
+ tính từ
- có antraxit; như antraxit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anthracitous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anthracitous":
anthracitic anthracitous
Lượt xem: 250