anti-tank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-tank
Phát âm : /,ænti'tæɳk/
+ tính từ
- chống (xe) tăng
- anti-tank gun
súng chống tăng
- anti-tank gun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-tank"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anti-tank":
antimask anti-tank - Những từ có chứa "anti-tank" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bể sát thương bịch bể cạn tăng khẩu đội cao xạ bất hợp hiến phản dân chủ chiến xa more...
Lượt xem: 418