anti-trade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-trade
Phát âm : /'ænti'treid/
+ tính từ
- thổi ngược lại gió alizê
+ danh từ
- gió ngược gió alizê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-trade"
- Những từ có chứa "anti-trade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương buôn buôn cất doanh thu chài lưới bí quyết chập chững các khẩu đội phản dân chủ more...
Lượt xem: 288