--

antic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antic

Phát âm : /'æntik/

+ danh từ

  • ((thường) số nhiều) trò hề, trò cười
    • to play (ferform) one's antics
      làm trò hề
  • (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antic"
Lượt xem: 662