--

prank

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prank

Phát âm : /præɳk/

+ danh từ

  • trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả
    • to play pranks
      chơi ác, chơi khăm, đùa nhả
    • to play a prank on somebody
      chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai
  • sự trục trặc (máy)

+ ngoại động từ

  • ((thường) + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm

+ nội động từ

  • vênh vang, chưng tr
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prank"
Lượt xem: 865