anticline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anticline
Phát âm : /'æntiklain/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) nếp lồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anticline"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anticline":
anticline anticyclone
Lượt xem: 304