anticyclone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anticyclone
Phát âm : /'ænti'saiklou/
+ danh từ
- (khí tượng) xoáy nghịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anticyclone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anticyclone":
anticline anticyclone
Lượt xem: 495