--

antidote

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antidote

Phát âm : /'æntidout/

+ danh từ

  • thuốc giải độc
  • (nghĩa bóng) cái trừ tà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antidote"
Lượt xem: 784