animate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: animate
Phát âm : /'ænimit/
+ tính từ
- có sinh khí, có sức sống
- nhộn nhịp, náo nhiệt
+ ngoại động từ
- làm cho sống, làm cho có sinh khí
- làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi
- cổ vũ, làm phấn khởi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "animate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "animate":
animate animated animato annotate ante antedate antidote - Những từ có chứa "animate":
animate animated animated cartoon exanimate inanimate inanimateness unanimated
Lượt xem: 539