--

antipathetical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antipathetical

Phát âm : /æn,tipə'θetik/ Cách viết khác : (antipathetical) /æn ,tipə'θetikəl/

+ tính từ

  • có ác cảm, gây ác cảm
Từ liên quan
Lượt xem: 397