--

antiseptic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiseptic

Phát âm : /,ænti'septik/

+ tính từ

  • khử trùng

+ danh từ

  • chất khử trùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antiseptic"
  • Những từ có chứa "antiseptic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sát khuẩn sát trùng
Lượt xem: 641