infected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infected+ Adjective
- có chứa các sinh vật gây bệnh, bị nhiễm khuẩn, bị nhiễm trùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infected":
impacted infect infest infected - Những từ có chứa "infected":
infected uninfected - Những từ có chứa "infected" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dữ da nhiễm khuẩn nhiễm trùng cảm nhiễm
Lượt xem: 525