--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antistrophe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antistrophe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antistrophe
Phát âm : /æn'tistrəfi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
hồi khúc
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
antistrophe
:
hồi khúc
+
aqueous
:
(thuộc) nước; có nướcaqueous solution (hoá học) dung dịch nước