aqueous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aqueous
Phát âm : /'eikwiəs/
+ tính từ
- (thuộc) nước; có nước
- aqueous solution
(hoá học) dung dịch nước
- aqueous solution
- (địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)
- aqueous rock
đá do nước tạo thành
- aqueous rock
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aqueous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aqueous":
aqueous azygous au jus - Những từ có chứa "aqueous":
aqueous non-aqueous subaqueous terraqueous
Lượt xem: 643