anvil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anvil
Phát âm : /'ænvil/
+ danh từ
- cái đe
- (giải phẫu) xương đe
- to be on the anvil
đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
- to be on the anvil
- a good anvil does not fear the hammer
- (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
- anvil chorus
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anvil"
- Những từ có chứa "anvil":
anvil anvil-beak anvil-bed anvil-block - Những từ có chứa "anvil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đe nện chát
Lượt xem: 209