--

anxiously

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anxiously

Phát âm : /'æɳkʃəsli/

+ phó từ

  • áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
Từ liên quan
Lượt xem: 391