--

uneasily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneasily

Phát âm : /ʌn'i:zili/

+ phó từ

  • không dễ dàng, khó khăn
  • không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu
  • lo lắng, băn khoăn, không yên tâm
Từ liên quan
Lượt xem: 408