apostasy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apostasy
Phát âm : /ə'pɔstəsi/
+ danh từ
- sự bỏ đạo, sự bội giáo
- sự bỏ đảng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tergiversation renunciation defection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apostasy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "apostasy":
apostasy apostatise
Lượt xem: 442