--

apostate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apostate

Phát âm : /ə'pɔstəsi/

+ danh từ

  • người bỏ đạo, người bội giáo
  • người bỏ đảng

+ tính từ

  • bỏ đạo, bội giáo
  • bỏ đảng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apostate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "apostate"
    apostate apposite
Lượt xem: 443