--

renegade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: renegade

Phát âm : /'renigeid/

+ danh từ

  • kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)

+ nội động từ

  • phản bội (phản đảng, phản đạo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "renegade"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "renegade"
    renegade runagate
Lượt xem: 792